Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 4025.

2541. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2542. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm Tiếng Anh 7 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

2543. NGUYỄN THỊ KIM CÚC
    Đề kiểm tra Tiếng Anh giữa kì 1/ Nguyễn Thị Kim Cúc: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

2544. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2545. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2546. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2547. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2548. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2549. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2550. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2551. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2552. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2553. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2554. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2555. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2556. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2557. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2558. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2559. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2560. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |